前期試験
ぜんきしけん「TIỀN KÌ THÍ NGHIỆM」
☆ Danh từ
Những kỳ thi giữa năm

前期試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前期試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
試験期間 しけんきかん
sự thử (sự thử) thời kỳ
期末試験 きまつしけん
kỳ thi cuối khóa
定期試験 ていきしけん
kỳ thi theo định kỳ
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
試験 しけん
kỳ thi