Các từ liên quan tới 前期チャールキヤ朝
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前期 ぜんき
kỳ đầu; nửa đầu của năm; giai đoạn đầu.
朝飯前 あさめしまえ
Trước lúc ăn sáng; giải quyết nhanh gọn; vèo một cái là xong
前期比 ぜんきひ
compared to previous period, quarter-to-quarter basis, from the previous quarter
術前期 じゅつぜんき
trước cuộc mổ
前半期 ぜんはんき
thời kỳ nửa đầu tiên
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên