前段
ぜんだん「TIỀN ĐOẠN」
☆ Danh từ
Đi trước đoạn; trước hết chia ra

Từ trái nghĩa của 前段
前段 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前段
前段階 ぜんだんかい
giai đoạn đầu
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định