Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前田土佐守家
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
田守 たもり
protecting a rice field, watching over a field, person who watches over a rice field
家守 やもり
Thằn Lằn, (thạch sùng)
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
土佐弁 とさべん
Phương ngữ Tosa
土佐犬 とさけん とさいぬ
giống chó Nhật Bản
田家 でんか
điền gia; căn nhà nông thôn.