Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前田山送信所
送信所 そうしんじょ
nơi gửi
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
テレビ送信所 テレビそうしんじょ
đài truyền hình
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
送信 そうしん
sự chuyển đi; sự phát thanh; sự truyền hình
所信 しょしん
sự tin tưởng.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian