Các từ liên quan tới 前田浩 (化学者)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
化学者 かがくしゃ
nhà hoá học, người bán dược phẩm
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前者 ぜんしゃ
người lúc trước; điều thứ nhất; người trước
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)