Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前田美波里
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
美田 びでん
cánh đồng phì nhiêu
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
波濤万里 はとうばんり
vùng đất xa lạ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
前程万里 ぜんていばんり
a bright (rosy) future awaiting one, having the world before one