Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前畑秀子
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử