Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前登志夫
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前夫 ぜんぷ せんぷ ぜんふ
cựu người chồng; người chồng muộn
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前登録 ぜんとうろく
đăng ký trước
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt