Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前端雅峯
端雅 たんが
thanh lịch
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前端 ぜんたん
đầu trước, phần tiếp ngoại vi
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前方端 ぜんぽうたん
mép trước
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định