前罪
ぜんざい「TIỀN TỘI」
☆ Danh từ
Previous conviction

前罪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前罪
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
罪 つみ
tội ác; tội lỗi
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
前前 まえまえ
rất lâu trước đây
梟罪 きょうざい ふくろうざい
tội ác (của) phơi bày một tách ra cái đầu