Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前置詞 ぜんちし
giới từ
冠詞 かんし
mục (bài báo)
群前置詞 ぐんぜんちし
cụm giới từ
定冠詞 ていかんし
mạo từ xác định
複合前置詞 ふくごうぜんちし
giới từ kép
後置詞 こうちし
từ đứng sau; yếu tố sau
接置詞 せっちし
部分冠詞 ぶぶんかんし
mạo từ