Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前耳介筋
耳介 じかい じ かい
tai ngoài, chỗ lồi ra như dái tai, tâm nhĩ
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
耳介リンパ節 じかいリンパせつ
hạch bạch huyểt chũm
耳介療法 じかいりょうほう
liệu pháp auricular
前鋸筋 ぜんきょきん
lồi củ cơ răng trước
前頭筋 ぜんとうきん
cơ trán
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.