Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前肢陽明大腸経
前肢 ぜんし
forefeet
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
大腸 だいちょう おおわた
đại tràng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
陽明学 ようめいがく
chủ nghĩa tân Nho giáo (dựa trên lời dạy của Vương Dương Minh và những người theo ông)