前衛芸術
ぜんえいげいじゅつ「TIỀN VỆ VÂN THUẬT」
☆ Danh từ
Nghệ thuật tiên phong

前衛芸術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前衛芸術
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
前衛美術 ぜんえいびじゅつ
nghệ thuật nhóm người có tư tưởng cấp tiến
芸術 げいじゅつ
nghệ thuật
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前衛 ぜんえい
quân tiên phong; những người đi tiên phong.
術前 じゅつぜん
trước phẫu thuật
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
芸術論 げいじゅつろん
cố gắng trên (về) nghệ thuật