術前
じゅつぜん「THUẬT TIỀN」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Trước phẫu thuật

術前 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 術前
術前期 じゅつぜんき
trước cuộc mổ
術前管理 じゅつぜんかんり
chăm sóc trước phẫu thuật
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
前提技術 ぜんていぎじゅつ
công nghệ tiên quyết
前衛芸術 ぜんえいげいじゅつ
nghệ thuật tiên phong
前衛美術 ぜんえいびじゅつ
nghệ thuật nhóm người có tư tưởng cấp tiến