Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前衛芸術家同盟
前衛芸術 ぜんえいげいじゅつ
nghệ thuật tiên phong
芸術家 げいじゅつか
nghệ sĩ
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
前衛美術 ぜんえいびじゅつ
nghệ thuật nhóm người có tư tưởng cấp tiến
芸術家肌 げいじゅつかはだ
người có tài năng nghệ thuật
芸術家村 げいじゅつかむら
thuộc địa nghệ thuật