前進的論証
ぜんしんてきろんしょう
☆ Danh từ
Progressive probation

前進的論証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前進的論証
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
論証的 ろんしょうてき
hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình
目的論的証明 もくてきろんてきしょうめい
teleological argument, argument from design
前進!前進! ぜんしん!ぜんしん!
tiến liên.
後退的論証 こうたいてきろんしょう
regressive probation
進化論的認識論 しんかろんてきにんしきろん
nhận thức luận tiến hóa
論証 ろんしょう
luận chứng; sự chứng minh; sự thật chắc chắn