Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前野定辰
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.