前項に規定する
ぜんこうにきていする
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
Quy định trong điều khoản trước
契約書
の
前項
に
規定
する
条件
を
満
たす
必要
がある。
Cần phải đáp ứng các điều kiện được quy định trong điều khoản trước của hợp đồng.

前項に規定する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前項に規定する
手前定規 てまえじょうぎ
thiên kiến vị kỉ, tư duy ích kỷ
規定する きていする
quy định; quy chế
前項 ぜんこう
đoạn văn trước
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
自己規定項目 じこきていこうもく
thuật ngữ tự xác định
定項 ていこう
constant (esp. in logic)
規定 きてい
điều luật