Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 剣道の段級位制
段級位制 だんきゅういせい
hệ thống chức vụ theo cấp bậc
段級制 だんきゅうせい
rating system based on dan and kyuu used in Judo, Shogi, etc.
剣の道 けんのみち
kiếm thuật, thuật đánh kiếm
級位 きゅうい
Cấp vị, cấp độ
剣道 けんどう
kiếm đạo
段位 だんい
phao đánh dấu chỗ có cá, hộp đánh dấu vùng đã gỡ mìn
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).