Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 副島千八
八千 はっせん やち
8000
千島 ちしま
những hòn đảo kurile
千島列島 ちしまれっとう
những hòn đảo kurile
八千歳 はちせんさい
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng
八千年 はっせんねん やちとせ はちせんねん
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm
八千種 やちくさ やちぐさ
many kinds
八千草 やちぐさ やちくさ
sự đa dạng (của) những cây; nhiều cỏ