割れた卵
われたたまご「CÁT NOÃN」
☆ Danh từ
Trứng bị vỡ

割れた卵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割れた卵
卵割 らんかつ
cleavage (in embryology), segmentation
卵割腔 らんかつこう
cleavage cavity, segmentation cavity
割れ われ
sự nứt, vết nứt, mảnh vỡ
片割れ かたわれ
mảnh, mảnh vỡ, khúc, đoạn, mấu, tác phẩm chưa hoàn thành
卵 かい かいご らん たまご
trứng; quả trứng
音割れ おとわれ
âm thanh bị rè
肉割れ にくわれ
rạn da
札割れ さつわれ
trong đấu thầu, số tiền dự thầu không đạt được số tiền dự thầu theo kế hoạch do các lý do như ít đơn đăng ký