Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卵割 らんかつ
cleavage (in embryology), segmentation
卵割腔 らんかつこう
cleavage cavity, segmentation cavity
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
割れた卵 われたたまご
trứng bị vỡ
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
薪割機 まりわりき
máy chẻ củi