Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 割烹 田中家
割烹 かっぽう
sự nấu; cách nấu ăn, sự giả mạo, sự khai gian
割烹店 かっぽうてん
quán ăn, tiệm ăn
割烹着 かっぽうぎ
cái tạp dề
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
割烹料理 かっぽうりょうり
tiếng nhật nấu
割烹旅館 かっぽうりょかん
Japanese inn priding itself on its cuisine, Japanese-style restaurant with an attached inn
田家 でんか
điền gia; căn nhà nông thôn.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê