Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
推理 すいり
suy luận; lập luận
類推推理 るいすいすいり
lý luận bằng phép loại suy, suy luận loại suy
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
推理力 すいりりょく
khả năng suy luận
推理式 すいりしき
syllogism
ステロイド-21-モノオキシゲナーゼ ステロイド-21-モノオキシゲナーゼ
steroid 21-monooxygenase (enzym)
創作料理 そうさくりょうり
ẩm thực sáng tạo
誤謬推理 ごびゅうすいり
ngụy biện