Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 剽疾
sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ
剽悍 ひょうかん
tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn
剽軽 ひょうきん
khôi hài; hề; buồn cười
剽盗 ひょうとう
Kẻ cướp đường.
剽窃 ひょうせつ
sự ăn cắp văn; đạo văn
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
剽軽者 ひょうきんもの ひょうきんしゃ
người hài khước
剽げる ひょうげる
to jest, to joke