Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漂流船 ひょうりゅうせん
con thuyền trôi dạt.
劇団 げきだん
đoàn kịch
漂流 ひょうりゅう
sự phiêu dạt; sự lênh đênh
船団 せんだん
thuyền bè.
歌劇団 かげきだん
Đoàn nhạc kịch
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
漂流物 ひょうりゅうぶつ
vật trôi nổi; vật nổi lềnh bềnh
漂流木 ひょうりゅうぼく
cây gỗ trôi nổi.