Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 劇男一世風靡
一世風靡 いっせいふうび
nổi tiếng làm mưa làm gió một thời
一世を風靡する いっせいをふうびする
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">nổi đình nổi đám một thời.</span>
風靡 ふうび
chôn vùi; chiến thắng; vượt trội
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
一男 いちなん かずお
một cậu bé; một đứa con trai; con trai lớn, con trai trưởng, trưởng nam
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
男風呂 おとこぶろ おとこふろ
nhà tắm công cộng cho nam giới