Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 劉半農
半農 はんのう
Bán nông nghiệp
半農半漁 はんのうはんぎょ
nửa nông nghiệp nửa ngư nghiệp.
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
劉 りゅう
cái rìu
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
農 のう
nông nghiệp
半半 はんはん
thành hai phần bằng nhau, chia đôi