Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 劉煒 (明)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
劉 りゅう
cái rìu
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
明明 あきらあきら
say mèm
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
明 さや みん めい みょう
minh mẫn, trí tuệ, sáng suốt
明明後日 しあさって みょうみょうごにち
ngày kìa; 3 ngày sau