力になる
ちからになる「LỰC」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Trở nên hữu ích, đáng tin cậy

Bảng chia động từ của 力になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 力になる/ちからになるる |
Quá khứ (た) | 力になった |
Phủ định (未然) | 力にならない |
Lịch sự (丁寧) | 力になります |
te (て) | 力になって |
Khả năng (可能) | 力になれる |
Thụ động (受身) | 力になられる |
Sai khiến (使役) | 力にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 力になられる |
Điều kiện (条件) | 力になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 力になれ |
Ý chí (意向) | 力になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 力になるな |
力になる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 力になる
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
力に力で応じる ちからにちからでおうじる
tới sự gặp mặt bắt buộc với lực lượng
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
首になる くびになる クビになる
bị đuổi việc
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
羽目になる はめになる ハメになる
đành phải
向きになる むきになる ムキになる
đùa, trêu chọc, nói nhảm