力を出す
ちからをだす「LỰC XUẤT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Ra sức.

Bảng chia động từ của 力を出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 力を出す/ちからをだすす |
Quá khứ (た) | 力を出した |
Phủ định (未然) | 力を出さない |
Lịch sự (丁寧) | 力を出します |
te (て) | 力を出して |
Khả năng (可能) | 力を出せる |
Thụ động (受身) | 力を出される |
Sai khiến (使役) | 力を出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 力を出す |
Điều kiện (条件) | 力を出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 力を出せ |
Ý chí (意向) | 力を出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 力を出すな |
力を出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 力を出す
全力を出す ぜんりょくをだす
dốc ra.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
出力する しゅつりょく
xuất ra.
出力 しゅつりょく
đầu ra; năng lượng xuất ra.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
力を貸す ちからをかす
hỗ trợ, giúp đỡ
力を致す ちからをいたす
nỗ lực, cố gắng