出力する
しゅつりょく「XUẤT LỰC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xuất ra.

Bảng chia động từ của 出力する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出力する/しゅつりょくする |
Quá khứ (た) | 出力した |
Phủ định (未然) | 出力しない |
Lịch sự (丁寧) | 出力します |
te (て) | 出力して |
Khả năng (可能) | 出力できる |
Thụ động (受身) | 出力される |
Sai khiến (使役) | 出力させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出力すられる |
Điều kiện (条件) | 出力すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出力しろ |
Ý chí (意向) | 出力しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出力するな |
出力する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出力する
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
力を出す ちからをだす
ra sức.
出力 しゅつりょく
đầu ra; năng lượng xuất ra.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
全力を出す ぜんりょくをだす
dốc ra.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
出力レコード しゅつりょくレコード
bản ghi đầu ra