力任せ
ちからまかせ「LỰC NHÂM」
☆ Tính từ đuôi な
Dốc hết sức mình

力任せ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 力任せ
力任せに ちからまかせに
với tất cả một có có thể
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
任せ まかせ
phó thác
責任能力 せきにんのうりょく
Trách nhiệm; sự chịu trách nhiệm; bổn phận; nghĩa vụ
お任せ おまかせ
Đế việc đó cho tôi
男任せ おとこまかせ
leaving (something) up to one's man (e.g. husband, boyfriend, etc.)
口任せ くちまかせ
nói bừa; nói ẩu