力役
りきえき ちからやく「LỰC DỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vật lý nỗ lực

Bảng chia động từ của 力役
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 力役する/りきえきする |
Quá khứ (た) | 力役した |
Phủ định (未然) | 力役しない |
Lịch sự (丁寧) | 力役します |
te (て) | 力役して |
Khả năng (可能) | 力役できる |
Thụ động (受身) | 力役される |
Sai khiến (使役) | 力役させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 力役すられる |
Điều kiện (条件) | 力役すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 力役しろ |
Ý chí (意向) | 力役しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 力役するな |
力役 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 力役
役力士 やくりきし
những đô vật sumo trong bốn hàng đứng đầu
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
役 やく えき
giá trị hoặc lợi ích; tính hữu ích
役付取締役 やくつきとりしまりやく
giám đốc điều hành
ヒール役 ヒールやく
người đóng vai phản diện, kẻ xấu, kẻ phá luật trong đô vật
チョイ役 チョイやく
Vai quần chúng