力抜け
ちからぬけ「LỰC BẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chán nản; sự chán nản

Bảng chia động từ của 力抜け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 力抜けする/ちからぬけする |
Quá khứ (た) | 力抜けした |
Phủ định (未然) | 力抜けしない |
Lịch sự (丁寧) | 力抜けします |
te (て) | 力抜けして |
Khả năng (可能) | 力抜けできる |
Thụ động (受身) | 力抜けされる |
Sai khiến (使役) | 力抜けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 力抜けすられる |
Điều kiện (条件) | 力抜けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 力抜けしろ |
Ý chí (意向) | 力抜けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 力抜けするな |
力抜け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 力抜け
力が抜ける ちからがぬける
trở nên yếu đuối, mất đi sức mạnh
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
抜け抜け ぬけぬけ
trắng trợn, trơ trẽn, mặt dày
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
力を抜く ちからをぬく
Không cố quá, sống và làm việc vừa phải (無理をしない/頑張りすぎない)
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
抜け駆け ぬけがけ ぬけかけ
xông lên trước; tấn công trước; làm trước