力が抜ける
ちからがぬける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Trở nên yếu đuối, mất đi sức mạnh

Bảng chia động từ của 力が抜ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 力が抜ける/ちからがぬけるる |
Quá khứ (た) | 力が抜けた |
Phủ định (未然) | 力が抜けない |
Lịch sự (丁寧) | 力が抜けます |
te (て) | 力が抜けて |
Khả năng (可能) | 力が抜けられる |
Thụ động (受身) | 力が抜けられる |
Sai khiến (使役) | 力が抜けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 力が抜けられる |
Điều kiện (条件) | 力が抜ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 力が抜けいろ |
Ý chí (意向) | 力が抜けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 力が抜けるな |