Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内助の功 ないじょのこう
giàu vì bạn sang vì vợ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
功 こう
thành công, công đức
亀の甲より年の功 かめのこうよりとしのこう
gừng càng già càng cay
亀 かめ
rùa; con rùa
刀 かたな とう
đao
練功 れんこう ねりこう
luyện công
功程 こうてい
khối lượng công việc; mức độ lao động (tham gia vào..., hoàn thành, v.v.)