Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 功力金二郎
功力 くりき こうりき
công lực: khả năng diệu kỳ (do có những hành động hiếu thảo hoặc tu hành)
功労金 こうろうきん
xứng đáng tiền thưởng
金太郎 きんたろう
đây là tên một nhân vật trong truyện cổ tích Nhật Bản (là cậu bé mang sức mạnh phi thường tương tự như Thánh Gióng)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
年功賃金 ねんこうちんぎん
tiền lương chức vụ thâm niên.
金力 きんりょく
sức mạnh của đồng tiền