Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年功賃金
ねんこうちんぎん
tiền lương chức vụ thâm niên.
年功 ねんこう
công lao nhiều năm công tác
賃金 ちんぎん ちんきん
tiền công, tiền lương
年の功 としのこう
sự khôn ngoan của người già
功労金 こうろうきん
xứng đáng tiền thưởng
低賃金 ていちんぎん
tiền lương thấp
賃金率 ちんぎんりつ
tỷ lệ tiền lương
賃金カット ちんぎんカット
cắt lương
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
「NIÊN CÔNG NHẪM KIM」
Đăng nhập để xem giải thích