Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 功勲国家合唱団
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
勲功 くんこう
sự ban chức tước; sự phong sắc
合唱団 がっしょうだん
dàn hợp xướng; nhóm hợp xướng; đội hợp xướng.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
国家連合 こっかれんごう
sự liên hiệp giữa các quốc gia
合唱 がっしょう
Hợp xướng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.