Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
成し遂げる なしとげる
hoàn thành; làm xong
遂げる とげる
đạt tới; đạt được
遣り遂げる やりとげる
hoàn thành
やり遂げる やりとげる
hoàn thành trọn vẹn; làm trọn; làm xong xuôi.
功名 こうみょう
công danh
成功 せいこう
may phúc
事を成し遂げる ことをなしとげる
để đạt được một nhiệm vụ
し遂げる しとげる