遣り遂げる
やりとげる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Hoàn thành

Từ đồng nghĩa của 遣り遂げる
verb
Bảng chia động từ của 遣り遂げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遣り遂げる/やりとげるる |
Quá khứ (た) | 遣り遂げた |
Phủ định (未然) | 遣り遂げない |
Lịch sự (丁寧) | 遣り遂げます |
te (て) | 遣り遂げて |
Khả năng (可能) | 遣り遂げられる |
Thụ động (受身) | 遣り遂げられる |
Sai khiến (使役) | 遣り遂げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遣り遂げられる |
Điều kiện (条件) | 遣り遂げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遣り遂げいろ |
Ý chí (意向) | 遣り遂げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遣り遂げるな |
遣り遂げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遣り遂げる
やり遂げる やりとげる
hoàn thành trọn vẹn; làm trọn; làm xong xuôi.
遂げる とげる
đạt tới; đạt được
し遂げる しとげる
hoàn thành
為遂げる しとげる
hoàn thành; hoàn tất; làm trọn
仕遂げる しとげる
hoàn thành; kết thúc
投げ遣り なげやり
cẩu thả, lơ đễnh, sơ suất, không thận trọng
功成り名遂げる こうなりめいとげる
Công thành danh toại ( dùng để chúc )
為し遂げる なしとげる
làm xong, làm hết, làm đến cùng