Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
功罪相償う こうざいあいつぐなう
ưu và nhược điểm
損失を償う そんしつをつぐなう
bồi thường thiệt hại
償う つぐなう
bồi thường
罪を許す ざいをゆるす
tha tội
罪を赦す ざいをゆるす
xá tội.
罪を着る つみをきる
nhận (tội lỗi của người khác) về mình
罪を犯す つみをおかす
phạm tội