加
か「GIA」
☆ Danh từ
Sự cộng vào; sự thêm vào; sự tăng lên
Tên viết tắt của Canada, California

Từ đồng nghĩa của 加
noun
Từ trái nghĩa của 加
加 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加
馬達加斯加 マダガスカル
cộng hòa Madagascar
加える数[加数] くわえるすう[かすう]
adding number
バルジ加工(張出し加工) バルジかこー(はりだしかこー)
bulging
加数(加法の第二項) かすう(かほうのだいにこう)
addend
加えられる数[被加数] くわえられるすう[ひかすう]
number to be added
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.