Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加倉正義
正倉 しょうそう
public storehouse used to store grain or valuables collected for taxation (ritsuryo system)
正義 せいぎ
chánh nghĩa
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正義漢 せいぎかん
con người của công lý, con người chính trực, con người ngay thẳng