加入者宅内装置
かにゅうしゃたくないそうち
☆ Danh từ
Phương tiện kinh doanh của khách hàng

加入者宅内装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加入者宅内装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
宅内装置 たくないそうち
thiết bị trong nhà
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
加入者網終端装置 かにゅーしゃもーしゅーたんそーち
máy trạm cuối trên mạng
加入者 かにゅうしゃ
nhập hội; thành viên; người gia nhập; người tham gia;(gọi điện) người thuê bao
内蔵装置 ないぞうそうち
thiết bị cài đặt sẵn
入力装置 にゅうりょくそうち
Thiết bị nguồn vào; thiết bị nhập liệu.
加入者データ かにゅうしゃデータ
dữ liệu người đăng ký