Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加勢川
加勢 かせい
sao lưu; hỗ trợ; giúp đỡ; viện trợ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
徳川勢 とくがわぜい
thế lực của Tokugawa.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.