Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加地信実
信実 しんじつ
sự thành thật; tính trung thực; sự thật; lòng trung thành
実地 じっち
thực tế; vị trí thực tế; thực địa
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
不信実 ふしんじつ
Sự giả dối; sự bội tín.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.