Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
信実 しんじつ
sự thành thật; tính trung thực; sự thật; lòng trung thành
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
実地 じっち
thực tế; vị trí thực tế; thực địa
不信実 ふしんじつ
Sự giả dối; sự bội tín.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.